IVCE would like to recognize the following individuals for their generous contributions to IVCE's cultural and educational programs. Their gifts have enabled IVCE staff to plan and execute many programs aimed at raising awareness about Vietnamese culture and expanding the educational opportunities of Vietnamese students. We sincerely hope that the example set by these donors will inspire all of you out there to give financially to IVCE, so that we can continue the work of promoting Vietnamese culture and education in the U.S. and abroad.
2019: 200 triệu vnđ |
|
|
Nguyễn Nga My (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Đào Ngân Giang (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Dương Thị Thu Hiền (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Lê Hiền (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Thái Vân Anh (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Ngô Thị Thanh Vân (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Thị Thu Hằng (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,300,000 |
LS. Đinh Thị Thanh Huyền
(Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Cao Thị Nhung (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Đặng Tuyết Dung (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Tố Trinh (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Chu Thị Tiến (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
anh Trung (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Ngọc Long (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Huyền Chi (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,500,000 |
Hà Thị Hương Mai (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Bùi Đức Trí (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Nguyễn Thị Bích (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Trịnh Thị Bích Thảo (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
chị Hằng 2019 (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Ngô Thị Kim Hoa (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
chị Lan Hương (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,500,000 |
Cù Phương Nga (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Hoàng Thị Hải (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
chị Hằng (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Thị Hoàng Chi (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Ngọc Toản (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
3,500,000 |
Nguyễn Thị Thản (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Thanh Lành (HCM) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
Mai Thị Lang (HCM) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
Nguyễn Mai Lan Thanh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
Champion Language Center
(HCM) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
Nguyễn Thị Ngọc Bích (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Đặng Thị Ngọc Hạnh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Huỳnh Thanh Khiết (HCM) |
Vietnam Scholarship |
8,000,000 |
BS. Nguyễn Thanh Hùng (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Xuân Oanh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
Bùi Thị Thu Hương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Hồ Thị Thanh Nguyên (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Trần Thị Chính (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Lê Thị Thanh Hoa (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Nguyễn Văn Thi (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Quang Văn (HCM) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
Pham Thị Uyên Chi (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Võ Thị Thái Vương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Chị Tích Hương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Xuân Oanh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
Nguyễn Văn Thi (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Huỳnh Thị Minh Nga (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Thị Minh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Lê Thị Huỳnh Liên (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Hồ Thị Duyên (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Phạm Thanh Hà (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Đỗ Văn Nhơn (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Đinh Viết Duy (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Trần Thị Thu Thủy (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Linh Chi (HCM) |
Vietnam Scholarship |
300,000 |
Phạm Văn Hiếu (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Đào Thị Diễm Hương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Lý Huệ Chuyên (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Thị Ngọc Hằng (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Mai La Giang (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
anh Phố - phòng khám Nhi Đồng
(HCM) |
Vietnam Scholarship |
6,000,000 |
Nguyễn Thị Việt Hà (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Phan Hữu Duy Quốc (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Đặng Ngọc Phương Thảo (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Nguyễn Thiện Duy (HCM) |
Vietnam Scholarship |
500,000 |
Lâm Thành Quí (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Thị Xuân Hương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Đinh Trùng Dương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
11,500,000 |
Trần Thị Vân Anh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Đặng Trần Thiên Khải (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Đặng Trần Thiên Chương (ÐN) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Đặng Công Ngữ (ÐN) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Đỗ Phi Vũ (ÐN) |
Vietnam Scholarship |
300,000 |
Hồ Thị Ngọc (ÐN) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Anh Nguyen (NYC) |
Vietnam Scholarship |
600,000 |
Binh Tran (VA) |
Vietnam Scholarship |
2,300,000 |
Vu Ngo (CA) |
Vietnam Scholarship |
2,300,000 |
Quynh Cao (CA) |
Vietnam Scholarship |
1,100,000 |
Mike Le (CT) |
Vietnam Scholarship |
1,100,000 |
|
|
|
2018: 100
triệu vnđ |
|
|
Ðấu giá con ngựa đồng: chị
Vân (HCM) |
Cleaning water |
25,000,000 |
VP giáo dục Việt-Mỹ |
Cleaning water |
19,500,000 |
Cao Thị Hà An (HCM) |
Cleaning water |
5,000,000 |
Hồ Thị Thanh Nguyên (HCM) |
Cleaning water |
5,000,000 |
Lê Đức VănTrình (HCM) |
Cleaning water |
2,000,000 |
Xuân Hương (HCM) |
Cleaning water |
2,000,000 |
Trần Thị Vân Anh (HCM) |
Cleaning water |
2,000,000 |
Lê Huỳnh Liên (HCM) |
Cleaning water |
1,500,000 |
Lê Sương Mai (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Mai Khánh Phong (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Diễm Châu (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Nguyễn Thị Minh (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Nguyễn Văn Thi (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Tích Hương (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Trần Thị Phương Tâm (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Đinh Viết Duy (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Phạm Thanh Hà (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Võ Hùng Thuật (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Nguyễn Quang Văn (HCM) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Linh Chi (HCM) |
Cleaning water |
500,000 |
Nguyễn Ngọc Toản (Hanoi) |
Cleaning water |
5,000,000 |
Nguyễn Thị Hoàng Chi (Hanoi) |
Cleaning water |
5,000,000 |
Cao Thị Thùy Dung (Hanoi) |
Cleaning water |
3,000,000 |
Ðặng Nhật Minh (Hanoi) |
Cleaning water |
2,000,000 |
Tuyết Dung (Hanoi) |
Cleaning water |
2,000,000 |
Nguyễn Thị Thu Hằng (Hanoi) |
Cleaning water |
2,000,000 |
Dương Thu Hiền (Hanoi) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Hà Thị Hương Mai (Hanoi) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Cao Thi Nhung (Hanoi) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Phạm Thị Bích (Hanoi) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Chu Thị Tiến (Hanoi) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Tạ Phương Thảo (Hanoi) |
Cleaning water |
1,000,000 |
Bích Hằng (Hanoi) |
Cleaning water |
500,000 |
Mai Lĩnh (ÐN) |
Cleaning water |
1,000,000 |
|
|
|
2017: 200
triệu vnđ |
|
|
Bùi Thị Thu Hương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
10,000,000 |
Thế Thanh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Ðỗ Thị Hải Yến (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Ðinh Trần Tích Hương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Cao Thị Hà An (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Hồ Thị Thanh Nguyên (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Nguyễn Hạc Ðan (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Ðinh Viết Duy (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Thúy Nga (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Nguyễn Hoàng Hải (HCM) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
Nguyễn Ngọc Thụy-Thuận Việt
(HCM) |
Vietnam Scholarship |
4,000,000 |
Lê Ðức Vân Trình (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Trương Hồng Điệp (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Nguyễn Thị Diễm Trang (HCM) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Phạm Thanh Hà (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Trần Thị Vân Anh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
BS. Nguyễn Thanh Hùng (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
TS. Ngô Thị Hoa (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Hoàng Ngọc Lan (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Ðăng Trịnh Lan Phương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Lư Doanh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Phạm Hồng Ánh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Thái Hà (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Phạm Xuân Nghị (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Lê Sương Mai (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Hoàng Thị Bích Thủy (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Huỳnh Thị Minh Nga (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
BS. Lê Thị Thủy Tùng (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Lê Huỳnh Liên (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Trần Thị Chính (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Mai Khánh Phong (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
BS. Lê Ngọc Diệp (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Ðào Thị Diễm Hương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Văn Thi (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Huỳnh Minh Thông (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Võ Thị Thái Vương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Trần Ngọc Hùng (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Lê Thị Ngọc Hương (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Trần Thị Thu Thủy (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Ngọc Hằng (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Bùi Công Khánh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Xuân Oanh (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Dương Thanh Sơn (HCM) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Thị Hoàng Chi (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
15,000,000 |
Dương Thái Anh - Minh Anh
(Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
10,000,000 |
Trần Thị Hoàng Lan (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
5,000,000 |
LS. Đào Thúy Huyền (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
LS. Đinh Thị Thanh Huyền
(Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
3,000,000 |
Cao Thị Nhung (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Thu Hằng (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Hà Thị Hương Mai (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Tạ Phương Thảo (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Tố Quyên (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Nguyễn Thị Thu Huyền (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Cao Thị Thùy Dung (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Đặng Tuyết Dung (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Phạm Thị Bích |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Phạm Thị Hiền (Ðà Nẵng) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Dương Thị Thu Hiền (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Thị Thịnh (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Trần Thị Kim Phú (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Nguyễn Nga My (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Sử Bảo Ngọc (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Hoàng Thị Hương Hoa (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Hoàng Thị Hải (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Trần Thị Hương Liên (Hanoi) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
BS. Chính Ðoàn (Texas) |
Vietnam Scholarship |
11,000,000 |
Alain Lê (Oklahoma) |
Vietnam Scholarship |
2,500,000 |
Hoàng Nguyễn (New York) |
Vietnam Scholarship |
2,000,000 |
Michael Lê (New York) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Hòa Trần (New York) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Quang Nguyễn (Colorado) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Myhanh Hoàng (Washington DC) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Minh Nguyễn (Washington DC) |
Vietnam Scholarship |
1,000,000 |
Trần Thắng (CT) |
Vietnam Scholarship |
11,500,000 |
|
|
|
2009:
6525 usd |
|
|
Louis Schawartz, PA |
Ketsana Relief |
75 |
Nguyen Viet Thanh, NY |
Ketsana Relief |
100 |
Thanh Ha, NY |
Ketsana Relief |
40 |
To-Trinh Quan, NY |
Ketsana Relief |
500 |
Joe Nguyen, CT |
Ketsana Relief |
500 |
Doanh Do, CA |
Ketsana Relief |
50 |
Nguyen Pham, MA |
Ketsana Relief |
50 |
Minh Nguyen, VA |
Ketsana Relief |
10 |
Harvard Vietnamese
Association |
Ketsana Relief |
190 |
Huong Nguyen, NJ |
Ketsana Relief |
50 |
IVCE |
Ketsana Relief |
1,045 |
Co Huynh, CA |
Ketsana Relief |
20 |
Public Donation |
Ketsana Relief |
120 |
Ton That Vien, HI |
Ketsana Relief |
100 |
Hong Le, NJ |
Ketsana Relief |
100 |
Quynh Nguyen, NC |
Ketsana Relief |
30 |
Duong Bui, CA |
Ketsana Relief |
50 |
Norman Spencer, NY |
Ketsana Relief |
100 |
Joe Nguyen, CT |
Ketsana Relief |
150 |
Le Doan, MA |
Ketsana Relief |
50 |
Sang Tran, GA |
Ketsana Relief |
15 |
Thong Vo, VA |
Ketsana Relief |
30 |
Huyen Nguyen, CA |
Ketsana Relief |
50 |
Quynh Cao, CA |
Ketsana Relief |
30 |
Khanh Duong, SC |
Ketsana Relief |
100 |
Nam Nguyen, VA |
Ketsana Relief |
100 |
Dong Nguyen |
Ketsana Relief |
50 |
Diane Fox |
Ketsana Relief |
15 |
Vinh Pham, MA |
Ketsana Relief |
20 |
Thao Nguyen, CA |
Ketsana Relief |
10 |
Tu Van, NY |
Ketsana Relief |
15 |
Xuan Le, TN |
Ketsana Relief |
20 |
Keith Hoang, CA |
Ketsana Relief |
15 |
Ngan Nguyen, LA |
Ketsana Relief |
15 |
Charles Keith, MI |
Ketsana Relief |
50 |
Michael Le, CA |
Ketsana Relief |
25 |
Hang Tran, CA |
Ketsana Relief |
20 |
Thanh Tran, CA |
Ketsana Relief |
15 |
Tuan Le, CA |
Ketsana Relief |
15 |
Danh Vo, MA |
Ketsana Relief |
100 |
Kim Le, Canada |
Ketsana Relief |
5 |
Ngoc-Anh Tran, MA |
Ketsana Relief |
100 |
Joseph Yuskaitis, NY |
Ketsana Relief |
200 |
Angelina Nguyen, MN |
Ketsana Relief |
10 |
Hien Nguyen, VT |
Ketsana Relief |
25 |
Michael
Le, CA |
Ketsana Relief |
25 |
David Hoang, WI |
Ketsana Relief |
10 |
Rivka Eisner, NC |
Ketsana Relief |
15 |
Bao-Quyen Nguyen, PA |
Ketsana Relief |
50 |
Thao Nguyen, MD |
Ketsana Relief |
20 |
Ha Cao, MA |
Ketsana Relief |
20 |
Thanh Ly, MA |
Ketsana Relief |
100 |
Hai Huynh, WI |
Ketsana Relief |
100 |
Thao Nguyen, CA |
Ketsana Relief |
30 |
Vu Tran, VT |
Ketsana Relief |
10 |
Dung Nguyen, MA |
Ketsana Relief |
10 |
Trang Nguyen, NY |
Ketsana Relief |
30 |
Ton That Vien, HI |
Seminars in Vietnam |
100 |
Duc Tran |
Seminars in Vietnam |
25 |
Jonh Chu |
Seminars in Vietnam |
50 |
Caroline Nguyen, MD |
Seminars in Vietnam |
100 |
Vu Ngo, MD |
Seminars in Vietnam |
100 |
Dung Nguyen |
Seminars in Vietnam |
50 |
Doan Trang, VA |
Film |
300 |
Vietnam Embassy, D.C |
Film |
1,000 |
|
|
|
2008:
2185 usd |
|
|
Le Michael, CA |
magazine 2008 |
25 |
Tran Vu Hoa, NY |
magazine 2008 |
100 |
Ton Nu Dan Phuong, NJ |
magazine 2008 |
50 |
Lu Loi |
magazine 2008 |
25 |
Cao Quynh, CA |
magazine 2008 |
25 |
Tin Luu |
magazine 2008 |
25 |
Tran Quang Sang |
magazine 2008 |
35 |
Don Nguyen |
magazine 2008 |
25 |
Ngo The Vinh, CA |
magazine 2008 |
50 |
Ton Nu T Huong, CA |
magazine 2008 |
100 |
CHEER, CA |
magazine 2008 |
25 |
Ngo Vu, MD |
magazine 2008 |
100 |
Le Xuan Khoa, CA |
magazine 2008 |
25 |
Vu Tuyen, IL |
magazine 2008 |
40 |
Bao Vuong |
magazine 2008 |
50 |
Tiep Xuong |
magazine 2008 |
25 |
Long Nguyen |
Seminars in Vietnam |
20 |
Lai Nguyen |
Seminars in Vietnam |
100 |
Buu Can, NJ |
Seminars in Vietnam |
100 |
Tien Tran |
Seminars in Vietnam |
30 |
Nguyen Dong, CA |
Seminars in Vietnam |
25 |
Nguyen Ngoc Giep |
Seminars in Vietnam |
100 |
Tran Hoa |
Seminars in Vietnam |
500 |
??? |
Seminars in Vietnam |
85 |
Ton That Vien, HI |
Film |
500 |
|
|
|
2007:
4080 usd |
|
|
Nguyen
Trung Hieu, MD |
Magazine 2007 |
200 |
Tran
Huong Quynh, NY |
Magazine 2007 |
50 |
Tran Vu
Hoa, NY |
Magazine 2007 |
100 |
Ngo
Viet, VA |
Magazine 2007 |
200 |
Ton
That Vien, HI |
Magazine 2007 |
100 |
Tran
Binh, VA |
Magazine 2007 |
50 |
Nguyen
Doan Trang, VA |
Magazine 2007 |
50 |
Le
Lisa, MA |
Magazine 2007 |
30 |
Tran
Dinh Truong, NY |
Film |
600 |
Lu
Doanh |
Seminars in Vietnam |
1,000 |
Tran Vu
Hoa, NY |
Seminars in VietNam |
500 |
Ton
That Vien, HI |
Seminars in Vietnam |
500 |
Quan
To-Trinh, NY |
Seminars in Vietnam |
300 |
Nguyen
Dang Dung, NY |
Seminars in Vietnam |
50 |
Nguyen
Van Dieu |
Seminars in Vietnam |
25 |
Le
Michael, CA |
Seminars in Vietnam |
25 |
Nguyen
Ngoc Giep |
Seminars in Vietnam |
100 |
Bui
Dat, MD |
Seminars in Vietnam |
100 |
Tran
Van Sang, VA |
Seminars in Vietnam |
100 |
|
|
|
2006:
2995 usd |
|
|
Huong Wellisch, NY |
Magazine 2006 |
300 |
Nguyen Lan-Vy, NY |
Magazine 2006 |
200 |
Bui Dat, MD |
Magazine 2006 |
100 |
Ngo Viet, VA |
Magazine 2006 |
100 |
Ton That Vien, HI |
Magazine 2006 |
100 |
Nguyen Tien, CA |
Magazine 2006 |
50 |
Do Thoai, CT |
Magazine 2006 |
50 |
Dao Spencer, NY |
Magazine 2006 |
50 |
Ho Thao, NY |
Magazine 2006 |
25 |
Le Michael |
Magazine 2006 |
20 |
Huong Wellisch, NY |
Film |
300 |
Doan Phung, NV |
Seminars in Vietnam |
1,000 |
Tran Vu Hoa, NY |
Seminars in Vietnam |
600 |
Ton That Vien, HI |
Seminars in Vietnam |
100 |
|
|
|
2005:
3230 usd |
|
|
Vu Ngo, VA |
Magazine 2005 |
50 |
Tran Dinh Truong, NY |
Magazine 2005 |
50 |
Tran Vu Hoa, NY |
Magazine 2005 |
200 |
Pham Long, CA |
Magazine 2005 |
50 |
Do Thoai, CT |
Magazine 2005 |
100 |
Ton That Vien, HI |
Magazine 2005 |
200 |
Nguyen Le Tien |
Magazine 2005 |
100 |
Tran Dung, MA |
Magazine 2005 |
100 |
Nguyen Phuc |
Magazine 2005 |
50 |
Doan Phung, NV |
Magazine 2005 |
100 |
Niki Nguyen |
Book Drive |
30 |
Pham Van Thuyet, VA |
Book Drive |
200 |
Hoa Tran, NY |
Seminars in Vietnam |
400 |
Van Tran, NY |
Seminars in Vietnam |
500 |
Vu Ngo, VA |
Seminars in Vietnam |
100 |
Doan Phung, NV |
Seminars in Vietnam |
1,000 |
|
|
|
2004: 920
usd |
|
|
Dao Spencer, NY |
Magazine 2004 |
50 |
Tran Quynh, NY |
Magazine 2004 |
25 |
Ho Thao, NY |
Magazine 2004 |
25 |
Le Xuan Khoa, VA |
Magazine 2004 |
25 |
Andrew Nguyen |
Magazine 2004 |
25 |
NAVASA, MD |
Magazine 2004 |
50 |
Nguyen Ha, MA |
Magazine 2004 |
30 |
Tran Hoa, NY |
Magazine 2004 |
70 |
Alphonse Hotel Corp |
Magazine 2004 |
100 |
Pham Long, CA |
Magazine 2004 |
100 |
Nguyen Doan-Trang, CT |
Magazine 2004 |
50 |
Nguyen Huyen, CA |
Magazine 2004 |
50 |
Phuong Canh, CA |
Magazine 2004 |
50 |
Vien Ton, HI |
Magazine 2004 |
100 |
Le Nghi, CY |
Magazine 2004 |
20 |
Quang Pham, CT |
Magazine 2004 |
25 |
Le Vu |
Magazine 2004 |
25 |
Thao Ngo, WI |
Magazine 2004 |
50 |
Ha Dung, MA |
Magazine 2004 |
50 |
|
|
|
2003:
1680 usd |
|
|
Pham Phan Long, CA |
Magazine 2003 |
50 |
Tran Tuan, CT |
Magazine 2003 |
50 |
Do Thoai, CT |
Magazine 2003 |
50 |
Le Tran Thuy-Tien |
Magazine 2003 |
50 |
Tran Tung, ,
NY |
Magazine 2003 |
50 |
Nguyen Huyen, CA |
Magazine 2003 |
150 |
Van Quang, CT |
Magazine 2003 |
50 |
Phan Minh |
Magazine 2003 |
50 |
Nguyen Elaine, NY |
Magazine 2003 |
50 |
Ngo Hai,
NY |
Magazine 2003 |
50 |
Trinh Kieu-Oanh, MA |
Magazine 2003 |
80 |
Van Tran,
NY |
Magazine 2003 |
500 |
Vu Ngo, VA |
Magazine 2003 |
50 |
Giao Le, NJ |
Magazine 2003 |
50 |
Tung Nguyen, NY |
Pham Duy’s Music |
100 |
Hoang Nguyen, NY |
Pham Duy’s Music |
100 |
Ngoc Nguyen, NY |
Pham Duy’s Music |
100 |
Hoa Tran, NY |
Pham Duy’s Music |
100 |
|
|
|
2002:
1640 usd |
|
|
Liem Nguyen, NY |
Du Tu Le’s Night |
500 |
Lan-Vy Tran, NY |
Du Tu Le’s Night |
200 |
Huy Ho, NJ |
Du Tu Le’s Night |
100 |
Chau Nguyen, CT |
Du Tu Le’s Night |
50 |
Diem-Thanh, NY |
Du Tu Le’s Night |
50 |
Ai-Trinh Nguyen, CT |
Du Tu Le’s Night |
50 |
Bao Le, CT |
Du Tu Le’s Night |
100 |
Pham Phan Long, CA |
Magazine 2002 |
50 |
Ngo Phuong Canh, CA |
Magazine 2002 |
20 |
Do Thoai, CT |
Magazine 2002 |
50 |
Pham Quang, CT |
Magazine 2002 |
50 |
Phan Minh, CT |
Magazine 2002 |
50 |
Vu Thi Hong, CT |
Magazine 2002 |
20 |
Tran Quynh, TX |
Magazine 2002 |
50 |
Nguyen Thuy Quynh, NY |
Magazine 2002 |
50 |
Nguyen Ha, MA |
Magazine 2002 |
50 |
Vo Thao,
NY |
Magazine 2002 |
50 |
Nguyen Huyen, CA |
Magazine 2002 |
100 |
Tran Nhu, CA |
Magazine 2002 |
50 |
|
|
|
2001:
2995 usd |
|
|
Huyen Nguyen, CA |
Magazine 2001 |
220 |
Dung Le, CT |
Traditional Music |
100 |
Huyen Nguyen, CA |
Traditional Music |
100 |
Hoa Tran, NY |
Traditional Music |
200 |
Phong Nguyen, OH |
Traditional Music |
75 |
Nguyen Dang Dung, NY |
Traditional Music |
100 |
Thanh-Ngoc, NJ |
Traditional Music |
100 |
Ngoc's Travel, NY |
Traditional Music |
100 |
Van Tran, NY |
Traditional Music |
2,000 |
|